Characters remaining: 500/500
Translation

hoạt bát

Academic
Friendly

Từ "hoạt bát" trong tiếng Việt có nghĩangười tính cách nhanh nhẹn, lanh lợi khả năng giao tiếp tốt. Người hoạt bát thường rất năng động, vui vẻ dễ gần, khiến cho những người xung quanh cảm thấy thoải mái khi giao tiếp với họ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Hoạt bát: Tính từ chỉ sự nhanh nhẹn, lanh lợi trong giao tiếp hành động. Người hoạt bát thường nói năng lưu loát, cử chỉ linh hoạt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy rất hoạt bát, luôn làm cho không khí lớp học vui vẻ." ( ấy người tính cách vui vẻ năng động, tạo ra bầu không khí tích cực trong lớp học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các buổi tiệc, anh ấy luôn người hoạt bát nhất, không ngại giao lưu bắt chuyện với mọi người." (Anh ấy người rất năng động, luôn bắt chuyện giao lưu với mọi người tại các buổi tiệc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Hoạt ngôn: Chỉ người nói nhiều, ăn nói lưu loát. dụ: "Anh ấy rất hoạt ngôn, lúc nào cũng chuyện để nói."
  • Năng động: Chỉ sự nhanh nhẹn trong hành động, không chỉ trong giao tiếp còn trong các hoạt động khác. dụ: " ấy một người năng động, tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa."
Từ đồng nghĩa:
  • Lanh lợi: Gợi lên hình ảnh của sự thông minh, nhanh nhẹn trong suy nghĩ hành động.
  • Vui vẻ: Chỉ người tính cách tích cực, thường xuyên cười tạo không khí thoải mái.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Hoạt bát" thường được dùng để miêu tả người, nhưng cũng có thể dùng để mô tả một tình huống hoặc không khí vui tươi. dụ: "Bầu không khíbữa tiệc rất hoạt bát."
  • Khi nói về tính cách, "hoạt bát" có thể mang nghĩa tích cực, nhưng cũng cần chú ý không lạm dụng, có thể bị hiểu "ồn ào" nếu không sự khéo léo trong cách thể hiện.
  1. t. Lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, động tác. Ăn nói hoạt bát. Cử chỉ hoạt bát. Một thanh niên hoạt bát.

Comments and discussion on the word "hoạt bát"